Từ "tá tràng" trong tiếng Việt là một thuật ngữ về bộ phận trong cơ thể con người. Cụ thể, tá tràng là đoạn đầu của ruột non, nằm tiếp theo dạ dày. Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể chia nhỏ nội dung này.
Định nghĩa: - Tá tràng: Là phần đầu tiên của ruột non, nơi mà thức ăn từ dạ dày được chuyển đến sau khi đã được tiêu hóa sơ bộ. Tá tràng có vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Sau khi thức ăn đi qua dạ dày, nó sẽ vào tá tràng để tiếp tục quá trình tiêu hóa." 2. Câu nâng cao: "Tá tràng không chỉ là nơi tiếp nhận thức ăn từ dạ dày mà còn là nơi mà các enzyme tiêu hóa và dịch mật từ gan được tiết ra để giúp cơ thể hấp thụ dinh dưỡng."
Biến thể của từ: - "Ruột non": Là thuật ngữ tổng quát cho toàn bộ phần ruột sau dạ dày (bao gồm tá tràng, hỗng tràng, và hồi tràng). - "Dạ dày": Là bộ phận trước tá tràng, nơi thức ăn được tiêu hóa lần đầu tiên.
Cách sử dụng và nghĩa khác nhau: - Trong y học, "tá tràng" thường được nhắc đến khi bàn về các bệnh lý liên quan đến tiêu hóa, như viêm loét tá tràng. - Trong bối cảnh dinh dưỡng, có thể nói về vai trò của tá tràng trong việc hấp thụ các chất cần thiết cho cơ thể.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Hỗng tràng: Là đoạn ruột non nằm sau tá tràng, có vai trò tiếp theo trong quá trình tiêu hóa. - Hồi tràng: Là đoạn cuối của ruột non, trước khi nối với ruột già.
Liên quan: - "Tiêu hóa": Quá trình mà thức ăn được biến đổi thành các chất dinh dưỡng mà cơ thể có thể hấp thụ. - "Enzyme": Các chất xúc tác sinh học giúp tăng tốc quá trình tiêu hóa trong tá tràng.